Chi phí sinh hoạt tại Nga 2025: Ăn ở, đi lại, thực phẩm & chi phí cố định
Đây là mối quan tâm lớn nhất của du học sinh khi lập ngân sách. Bài viết này tổng hợp đầy đủ các khoản chi phí sinh hoạt tại Nga 2025 theo nhóm: ăn uống – thực phẩm, đi lại – viễn thông, nhà ở – ký túc xá và các chi phí cố định, kèm bảng giá tham khảo để bạn ước tính chính xác. Quản lý ngân sách là chìa khóa cho một hành trình du học thuận lợi. Chi phí sinh hoạt tại Nga 2025 nhìn chung phụ thuộc vào thành phố bạn sống và thói quen chi tiêu. 
Tỷ giá & cách đọc bảng giá
Các bảng dưới đây được tổng hợp từ dữ liệu thực tế 2025 tại Moscow (tỷ giá tham chiếu 1 RUB ≈ 329 VND) để bạn dùng làm mốc ước tính cho năm 2025. Giá cả tại Nga có thể dao động theo thành phố, mùa và tỷ giá. Khi cần con số cập nhật cho trường/địa phương cụ thể, hãy liên hệ đội ngũ Du học Nga để kiểm tra thời điểm anh/chị nộp hồ sơ.
1) Giá thực phẩm & chi phí sinh hoạt tại Nga 2025 hằng ngày
Nhóm chi tiêu ảnh hưởng lớn đến tổng ngân sách tháng. Sinh viên thường luân phiên giữa siêu thị và các chợ để cân đối chi phí và độ tươi.
Bảng giá thực phẩm phổ biến (tham chiếu Moscow)
Lưu ý: Đơn vị tính ghi theo dòng (kg/lít/cái/gói). Giá tại chợ có thể chênh theo quận và mùa.
| Thực phẩm | Giá tại siêu thị | Giá tại các chợ |
|---|---|---|
| Sữa (1 lít) | 23.000 VND | 18.000 VND |
| Bánh mì (0,5 kg) | 11.000 VND | 18.000 VND |
| Gạo (1 kg) | 44.000 VND | 18.000 VND |
| Thịt gà (1 kg) | 95.000 VND | 82.000 VND |
| Thịt bò (1 kg) | 172.000 VND | 132.000 VND |
| Cá (1 kg) | 126.000 VND | 115.000 VND |
| Thịt lợn (1 kg) | 86.000 VND | 76.000 VND |
| Trứng (10 quả) | 26.000 VND | 14.000 VND |
| Khoai tây (1 kg) | 18.000 VND | 15.000 VND |
| Dầu ăn (1 lít) | 28.000 VND | 21.000 VND |
| Táo (1 kg) | 28.000 VND | 18.000 VND |
| Chuối (1 kg) | 35.000 VND | 26.000 VND |
Mẹo tiết kiệm chi phí ăn uống
- Mua theo tuần tại chợ/khu bán buôn, bổ sung đồ khô ở siêu thị để giữ chất lượng.
- Nấu ăn theo nhóm 2–3 người giảm lãng phí, đổi món theo mùa để giữ ngân sách “xanh”.
- Chuẩn bị hộp cơm mang theo; hạn chế “đi ăn vui miệng” vào cuối tuần.
2) Đi lại, giải trí & viễn thông trong chi phí sinh hoạt tại Nga 2025
Hệ thống metro – xe buýt – tram ở các thành phố lớn giúp du học sinh tiết kiệm đáng kể. Trường thường cấp thẻ ưu đãi giao thông/Internet cho sinh viên.
Bảng giá tham khảo đi lại & dịch vụ
| Khoản chi | Chi phí | Ưu đãi SV |
|---|---|---|
| Vé metro (1 lượt) | 16.000 VND | Thẻ tháng ~355.000 VND |
| Vé xe bus (1 lượt) | 16.000 VND | Thẻ tháng gộp bus/metro |
| Vé xem phim | ~105.000 VND | Giảm ~30% |
| Điện thoại di động (4G) | ~170.000 VND/tháng | Gói SV/khuyến mại theo nhà mạng |
| Internet – WiFi | ~90.000 VND/tháng | Miễn phí ở phần lớn khuôn viên |
| Taxi | ~20.000 VND/km | Áp dụng mã giảm giá theo app |
| Phở/Cơm rang (ngoài hàng) | ~131.000 VND/suất | — |
| Trà sữa | ~100.000 VND/cốc | — |
Cách tối ưu chi phí đi lại
- Dùng thẻ tháng nếu bạn di chuyển mỗi ngày (tiết kiệm hơn mua lẻ).
- Kết hợp metro + đi bộ; thuê xe đạp/xe điện theo giờ khi trời ấm để giảm chi phí.
- Chia sẻ taxi theo nhóm bạn cùng lớp khi về muộn.
3) Nhà ở & chi phí cố định khi tính chi phí sinh hoạt tại Nga 2025
Với sinh viên Việt Nam tại Nga, ký túc xá là lựa chọn hợp lý cho năm đầu. Một số bạn sau khi quen khu vực sẽ chuyển ra ngoài thuê căn hộ để thuận tiện hơn.
Bảng chi phí cố định (tham chiếu một số trường)
Ghi chú: Bảng dưới đây là số liệu minh họa theo từng trường/khu vực, giá thực tế có thể thay đổi theo từng năm học. Gia hạn visa khoảng 422.000 VND/năm.
| TRƯỜNG | Ký túc xá (tháng) | Bảo hiểm (năm) | Gia hạn visa (năm) |
|---|---|---|---|
| Đại học Quản lý Nhà nước GUU | 790.000 VND | 1.978.000 VND | 422.000 VND |
| Đại học Tài Chính FA | 765.000 VND | 1.978.000 VND | 422.000 VND |
| Đại học Kinh tế Nga Plekhanov | 232.000 VND | 1.899.000 VND | 422.000 VND |
| Trường Kinh tế Cao cấp HSE | 660.000 VND | 2.638.000 VND | 422.000 VND |
| Đại học Giao thông Moskva MADI | 365.000 VND | 2.111.000 VND | 422.000 VND |
| Đại học công nghệ MISIS | 580.000 VND | 3.000.000 VND | 422.000 VND |
| Đại học Kinh tế Saint Petersburg | 794.000 VND | 1.500.000 VND | 422.000 VND |
| Đại học Sư phạm Moskva | 237.000 VND | 2.111.000 VND | 422.000 VND |
| Đại học Mỏ Saint Petersburg | 580.000 VND | 2.111.000 VND | 422.000 VND |
Thuê căn hộ nếu không ở KTX
Nếu muốn ở ngoài, chi phí thuê căn hộ chia theo nhóm thường từ ~3.500.000 VND/người/tháng (từ 3 người), tùy quận – khoảng cách tới metro – chất lượng nội thất. Hãy kiểm tra hợp đồng, đặt cọc và quy định cư trú trước khi chuyển.
4) Lập ngân sách tháng: mẫu tính chi phí sinh hoạt tại Nga 2025
Dưới đây là khung tính ví dụ để bạn ước lượng nhanh, giả sử ở ký túc xá và nấu ăn là chính:
- Ăn uống & thực phẩm: 800.000 – 1.200.000 VND/tuần (3,2–4,8 triệu/tháng)
- Đi lại – viễn thông: Thẻ giao thông 355.000 VND + 4G ~170.000 VND + Internet (nếu thuê riêng) ~90.000 VND
- Ký túc xá: 232.000 – 794.000 VND/tháng (tùy trường)
- Phát sinh: 300.000 – 800.000 VND/tháng (đồ dùng, sách vở, giải trí)
Mẹo: năm đầu nên ưu tiên ký túc xá, sang học kỳ 2 nếu đã quen khu vực, có thể cân nhắc ở ghép ngoài để tối ưu quãng đường – thời gian.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về chi phí sinh hoạt tại Nga 2025
1) Ngân sách tối thiểu/tháng khi ở ký túc xá là bao nhiêu?
Tùy thành phố và thói quen, nhiều bạn cân được khoảng 5–7 triệu VND/tháng khi ưu tiên nấu ăn và dùng thẻ giao thông tháng.
2) Internet – WiFi có miễn phí không?
Phần lớn khuôn viên trường có WiFi miễn phí. Nếu cần đường truyền riêng, bạn dự trù thêm ~90.000 VND/tháng.
3) Ở ngoài có tốn hơn nhiều không?
Nếu chia 3 người trở lên, mức ~3,5 triệu VND/người/tháng là khả thi ở một số khu xa trung tâm. Gần metro/ trung tâm sẽ cao hơn.
4) Nên mua thực phẩm ở đâu để rẻ mà tươi?
Kết hợp chợ địa phương (rau – củ – quả – trứng) và siêu thị (đồ khô, sữa, dầu ăn). Mua theo tuần để không lãng phí.
5) Các con số trong bài có cố định không?
Đây là bảng tham chiếu để lập kế hoạch cho năm 2025, có thể chênh theo thời điểm và tỷ giá. Hãy liên hệ Du học Nga để cập nhật con số chính xác tại trường của bạn.
Liên hệ để nhận bảng chi phí theo trường & thành phố
Đội ngũ Du học Nga – hocbongnga.com sẽ giúp bạn lên ngân sách 3 kịch bản (tiết kiệm – tiêu chuẩn – linh hoạt) theo ngành, trường và thành phố bạn chọn; đồng thời tư vấn ký túc xá/thuê ngoài phù hợp.
- Hotline/Zalo: 0947 819 357
- Liên hệ: https://hocbongnga.com/lien-he/
Internal links gợi ý:
Du học Nga tự túc •
Cách xin học bổng du học Nga •
Visa du học Nga 2025






